- Published on
Performatives
Performatives là những động từ đặc biệt mà khi nói ra, người nói đồng thời thực hiện hành động đó.
📌 Ví dụ:
-
I promise to help you. (Tôi hứa sẽ giúp bạn.)
👉 Khi nói câu này, người nói đang thực hiện hành động hứa. -
I apologize for my mistake. (Tôi xin lỗi vì lỗi của mình.)
👉 Khi nói câu này, người nói đang thực hiện hành động xin lỗi.
1️⃣ Đặc điểm của performatives
-
Không cần hành động đi kèm, bản thân câu nói đã thực hiện hành động.
-
Thường ở thì hiện tại đơn (present simple).
❌ I am promising to help you. → Sai
✅ I promise to help you. → Đúng
2️⃣ Một số performative verbs phổ biến
🏛 2.1. Động từ chỉ hành động pháp lý & chính thức
-
Agree (đồng ý)
-
Promise (hứa)
-
Refuse (từ chối)
-
Deny (phủ nhận)
-
Apologize (xin lỗi)
-
Advise (khuyên)
📌 Ví dụ:
-
I agree with your idea. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)
-
I refuse to accept this. (Tôi từ chối chấp nhận điều này.)
🗣 2.2. Động từ chỉ lời nói & giao tiếp
-
Declare (tuyên bố)
-
Confirm (xác nhận)
-
Announce (thông báo)
-
Admit (thừa nhận)
-
Warn (cảnh báo)
-
Order (ra lệnh)
📌 Ví dụ:
-
I declare this event open. (Tôi tuyên bố sự kiện này bắt đầu.)
-
I warn you not to do that. (Tôi cảnh báo bạn không được làm vậy.)
3️⃣ Khi nào performatives có thể dùng ở tiếp diễn?
Mặc dù thường ở thì hiện tại đơn, nhưng trong một số trường hợp, ta có thể dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
✅ I'm warning you for the last time! (Tôi đang cảnh báo bạn lần cuối!)
✅ I'm apologizing for what I said earlier. (Tôi đang xin lỗi vì những gì tôi nói lúc trước.)
📌 Khi dùng tiếp diễn, performatives thường mang sắc thái cá nhân, cảm xúc mạnh hơn, hoặc chỉ ra hành động đang diễn ra.