Published on

State Verbs


State verbs (động từ chỉ trạng thái) là những động từ diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ, giác quan, sở hữu hoặc quan hệ, thay vì hành động. Những động từ này thường không được dùng ở thì tiếp diễn (continuous tense) vì chúng không mô tả hành động đang diễn ra.

1. Các nhóm động từ trạng thái phổ biến

🧠 1.1. Động từ chỉ suy nghĩ, ý kiến (Verbs of Thinking & Opinion)

  • Know (biết)

  • Believe (tin tưởng)

  • Think (nghĩ - khi diễn tả ý kiến, không phải hành động suy nghĩ)

  • Understand (hiểu)

  • Agree (đồng ý)

  • Remember (nhớ)

  • Forget (quên)

📌 Ví dụ:
I am knowing the answer. → ❌ Sai
I know the answer. → ✅ Đúng

💖 1.2. Động từ chỉ cảm xúc (Verbs of Emotion & Feeling)

  • Like (thích)

  • Love (yêu)

  • Hate (ghét)

  • Prefer (thích hơn)

  • Want (muốn)

  • Need (cần)

📌 Ví dụ:
I am loving this movie. → ❌ Sai
I love this movie. → ✅ Đúng

(⚠️ Tuy nhiên, "I'm loving it" trong slogan của McDonald's là một trường hợp đặc biệt mang tính nhấn mạnh.)

👀 1.3. Động từ chỉ giác quan (Verbs of Perception)

  • See (nhìn thấy)

  • Hear (nghe thấy)

  • Smell (ngửi thấy)

  • Taste (nếm)

  • Feel (cảm thấy)

📌 Ví dụ:
I am seeing a bird. → ❌ Sai
I see a bird. → ✅ Đúng

💡 Nhưng nếu "see" mang nghĩa "gặp gỡ" thì có thể dùng tiếp diễn:
I am seeing my doctor tomorrow.

🔗 1.4. Động từ chỉ sở hữu & mối quan hệ (Verbs of Possession & Relationship)

  • Have (có)

  • Own (sở hữu)

  • Belong (thuộc về)

  • Contain (chứa đựng)

  • Include (bao gồm)

📌 Ví dụ:
She is having a car. → ❌ Sai
She has a car. → ✅ Đúng

(Tuy nhiên, "have" có thể dùng ở tiếp diễn khi mang nghĩa "trải nghiệm":
I am having lunch.)


2. Một số động từ có thể dùng ở cả hai dạng

Một số động từ có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu mang nghĩa hành động, nhưng là state verbs khi mang nghĩa trạng thái.

Động từ State Verb (Trạng thái) Action Verb (Hành động)
Think I think he's nice. (Tôi nghĩ anh ấy tốt.) I'm thinking about my plans. (Tôi đang suy nghĩ về kế hoạch của mình.)
Have She has a car. (Cô ấy một chiếc xe.) She is having lunch. (Cô ấy đang ăn trưa.)
See I see a dog. (Tôi thấy một con chó.) I'm seeing my friend tomorrow. (Tôi đang gặp bạn tôi vào ngày mai.)

Let's keep in touch

Enter your email to stay up to date with the latest updates from us.

© 2024 DuckFast. Powered by SvelteKit.